Địa Chỉ :19-21 Yên Lãng , Đống Đa , Hà Nội
Điện thoại: 0971057997
Hãy Like fanpage để trở thành Fan của chung toi ngay trong hôm nay!
Địa chỉ :19-21 Yên Lãng , Đống Đa , Hà Nội
Điện thoại: 0971057997
Đánh giá | Kho hàng: Còn hàng
Bảo hành: Chính hãng 36 tháng
Giá bán: | 163.900.000 ₫ |
Giá niêm yết: | 165.789.000 ₫ -2% |
Tiết kiệm: | 1.889.000 VNĐ |
Tốc độ in đen trắng | Thông thường: Lên đến 45 trang/phút |
Tốc độ in màu | Thông thường: Lên đến 45 trang/phút |
In trang đầu tiên (sẵn sàn) | Black/ Colour: Nhanh 11 giây |
Chất lượng in tốt nhất | Black/ Colour: Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Công nghệ độ phân giải in | HP ImageRet 4800, HP FastRes 1200 (1200 x 1200 dpi quality), 600 x 600 dpi, HP ProRes 1200 (1200 x 1200 dpi), công nghệ hiệu chuẩn trên giấy của HP, Pantone đã hiệu chuẩn |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng | Lên đến 175000 trang |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 4000 đến 25000 |
Công nghệ in | Laser |
Chất lượng in (tốt nhất) | Black/ Color: Lên đến 600 x 600 dpi |
Tốc độ bộ xử lý | 800 MHz |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6, HP PCL 5c, mô phỏng mức 3 postscript HP |
Màn hình | Màn hình cảm ứng điện trở WQVGA 4.3 inch (480 x 272) có nút Màn hình chính |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI | |
Khả năng của HP ePrint | Có |
Khả năng không dây | Tùy chọn, cho phép việc mua phụ kiện phần cứng |
Kết nối, tiêu chuẩn | 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, Hi-Speed USB 2.0 Device, Gigabit Ethernet 10/100/1000T, Hardware Intergration Pocket (HIP), 2 Internal USB Host |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ NHỚ | |
Bộ nhớ | 1.5 GB |
Bộ nhớ tối đa | 1.5 GB |
XỬ LÝ GIẤY | |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 4 x 500 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 500 tờ mặt in hướng xuống dưới |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A3, A4, A5, A6, B5, B6, DL |
Tùy chỉnh kích thước giấy | 76.2 x 127mm đến 320 x 457.2 mm |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tối thiểu (RxSxC) | 704 x 635 x 1063 mm |
Kích thước tối đa (RxSxC) | 1000 x 635 x 1063 mm |
Trọng lượng | 122.47 kg |
Trọng lượng gói hàng | 141.9 kg |
33.900.000 VNĐ
32.200.000 VNĐ
22.800.000 VNĐ
18.969.000 VNĐ
2.450.000 VNĐ 2.690.000 VNĐ
2.990.000 VNĐ 3.250.000 VNĐ
15.490.000 VNĐ 16.790.000 VNĐ
25.800.000 VNĐ 26.590.000 VNĐ
8.450.000 VNĐ 9.980.000 VNĐ
13.900.000 VNĐ 14.560.000 VNĐ
16.945.000 VNĐ 17.560.000 VNĐ
19.055.000 VNĐ 19.898.000 VNĐ
15.845.000 VNĐ 16.859.000 VNĐ
19.500.000 VNĐ 20.450.000 VNĐ
21.921.000 VNĐ 22.890.000 VNĐ
35.600.000 VNĐ 36.580.000 VNĐ
53.114.000 VNĐ 54.260.000 VNĐ
38.512.000 VNĐ 39.560.000 VNĐ
33.148.000 VNĐ 34.560.000 VNĐ
62.200.000 VNĐ 63.250.000 VNĐ
82.300.000 VNĐ 85.630.000 VNĐ
53.177.000 VNĐ 54.890.000 VNĐ
Giá bán: | 163.900.000 VNĐ |
Giá niêm yết: | 165.789.000 VNĐ |
Tiết kiệm: | 1.889.000 VNĐ |