Địa Chỉ :19-21 Yên Lãng , Đống Đa , Hà Nội
Điện thoại: 0971057997
Hãy Like fanpage để trở thành Fan của chung toi ngay trong hôm nay!
Địa chỉ :19-21 Yên Lãng , Đống Đa , Hà Nội
Điện thoại: 0971057997
Đánh giá | Kho hàng: Hết hàng
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
Giá bán: | Liên hệ |
Chức năng | Print, Copy, Scan, Email |
Hỗ trợ đa nhiệm vụ | Có |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN | |
Tốc độ in đen trắng | Thông thường: Lên đến 24 trang/phút |
Tốc độ in màu | Thông thường: Lên đến 25 trang/phút |
In trang đầu tiên (sẵn sàn) | Đen trắng: Nhanh 11.4 giây |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | 50000 trang |
Công nghệ in | Laser |
Chất lượng in (tốt nhất) | Black/ Color: Lên đến 600 x 600 dpi, lên đến 38400 x 600 dpi enhanced dpi |
Màn hình | 4.3 inch intuitive touchscreen Color Graphic Display (CGD) |
Tốc độ xử lý | 1200 MHz |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI | |
Khả năng của HP ePrint | Có |
Khả năng in di động | 4 HP ePrint, 9 Apple AirPrint™, 8 Mopria™-certified, Wireless Direct Printing, Google Cloud Print 2.0, Mobile Apps |
Kết nối, tiêu chuẩn | Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port, Host USB, wireless 802.11 b/g/n, HP |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ NHỚ | |
Bộ nhớ | 256 MB NAND Flash, 256 MB DRAM |
Bộ nhớ tối đa | 256 MB |
XỬ LÝ GIẤY | |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay nạp giấy 50 tờ (ADF) và 250 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 150 tờ |
In hai mặt | Tự động (tiêu chuẩn) |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A4, A5, A6, B5, B6, DL |
Tùy chỉnh kích thước giấy | Tray 1: 76 x 127mm đến 216 x 356 mm |
Tray 2, optional Tray 3: 100 x 148 to 216 x 356 mm | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUÉT | |
Loại máy chụp quét | Mặt kính phẳng, ADF |
Định dạng tập tin chụp quét | JPG, PDF |
Độ phân giải chụp quét, quang học | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Kích cỡ bản chụp, quét tối đa | 216 x 297 mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SAO CHÉP | |
Tốc độ sao chụp (thông thường) | Black/ Color: Lên đến 24 cpm |
Độ phân giải bản sao | Black/ Color: 600 x 600 dpi |
Bản sao, tối đa | Lên đến 99 bản sao |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tối thiểu (RxSxC) | 416 x 472 x 400 mm |
Kích thước tối đa (RxSxC) | 426 x 652 x 414 mm |
Trọng lượng | 23.2 kg |
Trọng lượng gói hàng | 26.8 kg |
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Giá bán: | Liên hệ |