Địa Chỉ :19-21 Yên Lãng , Đống Đa , Hà Nội
Điện thoại: 0971057997
Hãy Like fanpage để trở thành Fan của chung toi ngay trong hôm nay!
Địa chỉ :19-21 Yên Lãng , Đống Đa , Hà Nội
Điện thoại: 0971057997
Đánh giá | Kho hàng: Còn hàng
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
Giá bán: | 650.000.000 ₫ |
Giá niêm yết: | 675.000.000 ₫ -4% |
Tiết kiệm: | 25.000.000 VNĐ |
Model | fi-5950 | ||
---|---|---|---|
Functional Specifications | |||
Image Sensor Type | Dual Color Charge Coupled Device (CCD) image sensor | ||
Output Resolution(1) | 50 to 600 dpi, 1200 dpi(2)(3) | ||
Halftone patterns | 4 Dither Patterns and error diffusion | ||
Grayscale | 10-bit/1,024 level (internal), 8-bit/256 level (output) | ||
Color | 24-bit single pass color | ||
Scanning Speeds (200 or 300 dpi, Letter, Color, Grayscale and Monochrome) | |||
Output | Simplex | Duplex | |
Portrait | 105 ppm | 210 ipm | |
Landscape | 135 ppm | 270 ipm | |
Scanning Mode | Simplex and Duplex | ||
Document Feeding Mode | Automatic document feeder (ADF) | ||
ADF Capacity | 500 Sheets (A4: 80 g/m² or 20 lb.) | ||
Expected Daily Volume | 120,000 Sheets | ||
Document Size | ADF Minimum | A8 Portrait (52 mm x 74 mm or 2 in. x 3 in.) | |
ADF Maximum | A3 Portrait (297 mm x 420 mm or 11.7 in. x 16.5 in.) Double letter (279.4 mm x 431.8 mm or 11 in. x 17 in.) | ||
Interface | Ultra Wide SCSI / USB 2.0 / and Third Party Slot | ||
JPEG Compression | Hardware real time JPEG compression available | ||
Physical Specifications | |||
Power Requirements (auto-switching) | 100 to 240 VAC, 50/60 Hz | ||
Power Consumption | 250 W or less | ||
Operating Environment | Temperature | 15 ° C to 35 ° C (59 ° F to 95 ° F) | |
Relative Humidity | 20 % to 80 % (non-condensing) Not operating: 8 % to 95 % |
||
Dimensions (HxWxD) | 500 mm x 540 mm x 540 mm (20 in. x 21 in. x 21 in.) | ||
Weight | 50 kg (110.4 lb.) | ||
Inbox Contents | Document smoother, AC cable, USB cable, Setup DVD-ROM, Operator panel overlay, fi-5950 Convenient Operation, Cleanning Guide | ||
Bundled Software (DVD format) |
PaperStream IP driver (TWAIN/TWAIN x64/ISIS), WIA Driver(4), PaperStream Capture, 2D Barcode for PaperStream(5), Software Operation Panel, Error Recovery Guide, Scanner Central Admin | ||
Options | Pre and Post Imprinter, PaperStream Capture Pro | ||
Features | Ultrasonic Intelligent MultiFeed Function Double Feed Detection (3x) and Long Document Scanning(6) | ||
OS Support | Windows® 10 (32-bit/64-bit), Windows® 8.1 (32-bit/64-bit), Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2019 (64-bit), Windows Server® 2016 (64-bit), Windows Server® 2012 R2 (64-bit), Windows Server® 2012 (64-bit), Windows Server®2008 R2 (64-bit), Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit) |
- Máy quét tài liệu A3 tốc độ cao 135ppm / 270ipm (A4,quét màu, 300 dpi), quét 2 mặt tự động, khả năng nhận biết Barcode 2D. Công suất quét 100.000 tờ/ngày. Khay nạp giấy 500 tờ, kết nối Ultra Wide SCSI, USB2.0, cơ chế chỉnh giấy - không bị lệch tự động ‘Skew-reducer’, quản lý tập trung các máy cùng lúc.
- Phần mềm xử lý ảnh PaperStream IP software for quality image processing (New), Phần mềm hỗ trợ Scan PaperStream Capture software with enchanced batch scanning (New).
- Fujitsu là công ty dẫn đầu về các sản phẩm máy văn phòng toàn cầu. Năm 2013 Fujitsu được xếp hạng 22 trong bản đánh giá “Thương hiệu toàn cầu tốt nhất của Nhật Bản năm 2013″ của Interbrand. Trong phân khúc máy scan cho văn phòng, hiện Fujitsu chiếm hơn 50% thị phần. Chúng tôi với kinh nghiệm lâu năm trong cung cấp máy scan Fujitsu cho các trường học, văn phòng, bệnh viện…. và công nghiệp cam kết cung cấp sản phẩm máy scan Fujitsu chính hãng với công nghệ tiên tiến, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng các nhu cầu của quý khách.
- Máy Scan Fujitsu gồm nhiều dòng sản phẩm, đa dạng chức năng như Scan book, Scan vật thể 3D, Scan 2 mặt, scan cầm tay, Scan khổ lớn A3, Scan mobile kết nối thông minh tới điện thoại, máy tính bảng…chắc chắn đáp ứng các nhu cầu khác nhau của quý khách hàng.
7.190.000 VNĐ 7.920.000 VNĐ
5.680.000 VNĐ 5.950.000 VNĐ
550.000.000 VNĐ 565.000.000 VNĐ
450.000.000 VNĐ 465.000.000 VNĐ
165.000.000 VNĐ 169.790.000 VNĐ
250.000.000 VNĐ 255.000.000 VNĐ
120.000.000 VNĐ 125.640.000 VNĐ
150.000.000 VNĐ 159.650.000 VNĐ
220.000.000 VNĐ 225.890.000 VNĐ
250.000.000 VNĐ 255.000.000 VNĐ
165.000.000 VNĐ 169.790.000 VNĐ
450.000.000 VNĐ 465.000.000 VNĐ
550.000.000 VNĐ 565.000.000 VNĐ
Giá bán: | 650.000.000 VNĐ |
Giá niêm yết: | 675.000.000 VNĐ |
Tiết kiệm: | 25.000.000 VNĐ |