Địa Chỉ :19-21 Yên Lãng , Đống Đa , Hà Nội
Điện thoại: 0971057997
Hãy Like fanpage để trở thành Fan của chung toi ngay trong hôm nay!
Địa chỉ :19-21 Yên Lãng , Đống Đa , Hà Nội
Điện thoại: 0971057997
Đánh giá | Kho hàng: Còn hàng
Bảo hành: Chính hãng 36 tháng
Giá bán: | 37.045.000 ₫ |
Giá niêm yết: | 37.989.000 ₫ -3% |
Tiết kiệm: | 944.000 VNĐ |
Tốc độ in đen trắng | Thông thường: Lên đến 65 trang/phút |
In trang đầu tiên (sẵn sàn) | Nhanh 5.3 giây |
Chất lượng in tốt nhất | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Công nghệ độ phân giải in | HP FastRes 1200; 1200 x 1200 dpi |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng | Lên đến 275000 trang |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 5000 đến 25000 |
Công nghệ in | Laser |
Tốc độ bộ xử lý | 1.2 GHz |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6, HP PCL 5, HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (phiên bản 1.7), Apple AirPrint™ |
Màn hình | Màn hình LCD QVGA 2,7 inch (6,86 cm) (đồ họa màu) xoay (góc điều chỉnh được) |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI | |
Khả năng in di động | HP ePrint; Apple AirPrint™, Mopria-certified |
Khả năng kết nối không dây | Tùy chọn, được kích hoạt khi mua Máy chủ In HP Jetdirect 2900nw J8031A hoặc Phụ kiện NFC/Không dây HP Jetdirect 3000w J8030A |
Kết nối, tiêu chuẩn | 1 thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 mạng Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ NHỚ | |
Bộ nhớ | 512 MB |
Bộ nhớ tối đa | 1.5 GB, bộ nhớ Max, khi lắp đặt DIMM Phụ kiện 1 GB |
XỬ LÝ GIẤY | |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay giấy ra 500 tờ |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A4, A5, A6, B5, B6, C6, DL |
Tùy chỉnh kích thước giấy | 76 x 127 mm đến 216 x 356 mm |
In hai mặt | Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển) |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tối thiểu (RxSxC) | 431 x 466 x 380 mm |
Kích thước tối đa (RxSxC) | 431 x 1040 x 453 mm |
Trọng lượng | 21.6 kg |
Trọng lượng gói hàng | 27.2 kg |
33.900.000 VNĐ
32.200.000 VNĐ
22.800.000 VNĐ
18.969.000 VNĐ
2.450.000 VNĐ 2.690.000 VNĐ
2.990.000 VNĐ 3.250.000 VNĐ
15.490.000 VNĐ 16.790.000 VNĐ
19.055.000 VNĐ 19.898.000 VNĐ
16.945.000 VNĐ 17.560.000 VNĐ
13.900.000 VNĐ 14.560.000 VNĐ
8.450.000 VNĐ 9.980.000 VNĐ
14.758.000 VNĐ 15.320.000 VNĐ
13.833.000 VNĐ 14.589.000 VNĐ
70.960.000 VNĐ 71.650.000 VNĐ
50.305.000 VNĐ 51.320.000 VNĐ
39.255.000 VNĐ 40.650.000 VNĐ
18.969.000 VNĐ
71.500.000 VNĐ 72.650.000 VNĐ
184.150.000 VNĐ 189.560.000 VNĐ
119.155.000 VNĐ 125.360.000 VNĐ
59.690.000 VNĐ 61.230.000 VNĐ
53.500.000 VNĐ 54.260.000 VNĐ
Giá bán: | 37.045.000 VNĐ |
Giá niêm yết: | 37.989.000 VNĐ |
Tiết kiệm: | 944.000 VNĐ |